--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thái dương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thái dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thái dương
+ noun
temple sun
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
thái dương
:
temple sun
+
ngông
:
Rash; eccentric, peculiarCử chỉ ngôngA rash behaviour
+
nồng nặc
:
Very strongMùi hôi nồng nặcA very strong smell
+
sáng nghiệp
:
Found (a dynasty)
+
ante meridiem
:
(viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ10 a.m. 10 giờ sáng